Bán Hyundai N250SL 2.5 tấn đời 2021

1 VNĐ

Hà Nam 13/06/2022
Ngần Hà Nam
0988816853

Mô tả:

Hyundai N250SL 2.5 tấn đời 2021

Bán hyundai n250sl thùng dài 4m3 Tải 2,5 tấn. đời 2021.như mới.0988816853

Thông số kỹ thuật xe Hyundai N250SL 2.5 tấn đời 2021

TT Thông số Xe tải N250 Thùng Dài
1 Thông tin chung  
1.1 Loại phương tiện Ô tô sát xi tải
1.2 Nhãn hiệu, Số loại của phương tiện HYUNDAI,NEW MIGHTY N250SL
1.3 Công thức bánh xe 4x2R
2 Thông số về kích thước
2.1 Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) 6000x1760x2200
2.2 Khoảng cách trục (mm) 3310
2.3 Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1485/1275
2.4 Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) 1460
2.5 Chiều dài đầu / đuôi xe (mm) 1160/1530
2.6 Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
2.7 Góc thoát trước/sau  (độ) 22/18
3 Thông số về khối lượng
3.1 Khối lượng bản thân của ô tô (kg)

 

– Phân bố lên cầu trước (kg)

– Phân bố lên cầu sau (kg)

1900

 

1360

540

3.2 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)
3.3 Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg)
3.4 Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03 (195 kg)
3.5 Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)

 

– Phân bố lên cầu trước (kg)

– Phân bố lên cầu sau (kg)

 

3.6 Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg)

 

– Cho phép lên cầu trước (kg)

– Cho phép lên cầu sau (kg)

4995

 

2000

3200

4 Thông số về tính năng chuyển động
4.1 Tốc độ cực đại của xe (km/h) 113,7
4.2 Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) 28,16
4.3 Thời gian tăng tốc của xe (khi đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m (s) 16,5
4.4 Góc ổn định tĩnh ngang của xe (khi không tải) (độ) 44,71
4.5 Quãng đường phanh của xe (khi không tải) ở tốc độ 30 km/h (m) 6,70
4.6 Gia tốc phanh của xe (khi không tải) ở tốc độ

 

30 km/h (m/s2)

6,47
4.7 Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) 6,4
5 Động cơ
5.1 Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ D4CB
5.2 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
5.3 Dung tích xi lanh (cm3) 2497
5.4 Tỉ số nén 16,4:1
5.5 Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) 91 x96
5.6 Công suất lớn nhất (kW)/ tốc độ quay (vòng/phút) 95,6/3800
5.7 Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/ phút) 255/1500-3500
5.8 Phương thức cung cấp nhiên liệu: Phun dầu điện tử
5.9 Vị trí bố trí động cơ trên khung xe: Bố trí phía trước
5.10 Nồng độ khí thải Đáp ứng mức Euro IV
6 Li hợp: Theo động cơ, 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
7 Hộp số:  
7.1 Hộp số chính:

 

– Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động

– Số cấp tỉ số truyền, tỉ số truyền ở từng tay số.

– Mômen xoắn cho phép

– M6AR1, Cơ khí 6 số tiến + 1 lùi, dẫn động cơ khí:

 

– i1 = 4,487; i2 = 2,248; i3 = 1,364; i4 = 1,000; i5 = 0,823; i6 = 0,676;

– il = 4,038

– 255(N.m)

8 Trục các đăng (trục truyền động):  
  Các đăng
  Mã hiệu
  Loại Không đồng tốc
  Mômen xoắn lớn nhất cho phép (N.m) 3590
  Vật liệu STKM13B
  Khoảng cách tâm chữ thập – mặt bích cuối (mm)
  Đường kính ngoài x đường kính trong (mm) 76,2×1,6
9 Cầu xe:  
9.1 * Cầu trước:

 

– Ký hiệu cầu trước

– Kiểu tiết diện ngang cầu trước

– Tải trọng cho phép cầu trước (kg)

Dẫn hướng, bị động

 

4E600

Kiểu chữ I

2000

9.2 * Cầu sau:

 

– Ký hiệu cầu sau

– Kiểu tiết diện ngang cầu sau

– Tải trọng cho phép cầu sau (kg)

– Sức chịu mô men xoắn đầu ra cầu sau (N.m)

– Tỉ số truyền của cầu sau

Chủ động

 

Kiểu ống

3200

7250

i = 4,181

10 Vành  bánh, lốp xe trên từng trục :

 

– Số lượng lốp (trục1/trục2/ dự phòng)

– Cỡ lốp trước (trục 1)/  Cỡ lốp sau (trục 2)

– Áp suất không khí ở trạng thái tải trọng lớn nhất: lốp trước/ lốp sau (kPa)

– Cấp tốc độ của lốp: lốp trước/ lốp sau

– Chỉ số khả năng chịu tải của lốp: lốp trước/ lốp sau

 

 

02/04/02

6.50R16/ 145/95R13

625 / 725

 

N/ P

111/109  /  102/100

11 Mô tả hệ thống treo trước/ sau :

 

– Hệ thống treo trước (trục 1): Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

– Hệ thống treo sau (trục 2: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

12 Mô tả hệ thống phanh:

 

– Phanh chính: Dẫn động thuỷ lực 2 dòng trợ lưc chân không, cơ cấu phanh kiểu đĩa ở các bánh xe cầu trước và tang trống ở các bánh xe cầu sau, đường kính đĩa phanh/ trống phanh f294 /  f220x55, có trang bị bộ điều hòa lực phanh.

– Phanh đỗ xe (phanh tay): Cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống, dẫn động cơ khí tác động lêncác bánh xe trục sau, đường kính trống phanh f220x55

13 Mô tả hệ thống lái:

 

– Cơ cấu lái kiểu trục vít – êcubi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực.

– Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 22,4:1

– Tải trọng cho phép: 2000 kg

14 Mô tả khung xe:

 

Khung xe có tiết diện mặt cắt ngang của dầm dọc (cao x Rộng x dầy): U185x65x6mm;

vật liệu thép SAPH440. Tải trọng cho phép 5750 kg.

15 Hệ thống điện

 

– Ắc quy : 12V -100Ah

– Máy phát điện : 13,5V-90A

– Động cơ khởi động : 12V-2,2kW

16 Ca bin

 

– Kiểu ca bin                   : Kiểu lật

– Số lượng trong ca bin  : 03 người

– Cửa ca bin                   : 02 cửa

– Kích thước bao            : 1600x1760x1800 (mm)

17 Hệ thống điều hoà: Nhãn hiệu: CSP-15 ; Công suất: 1,2  kW
18 Còi xe: Loại sử dụng nguồn điện một chiều: 01 cái

THAM KHẢO THÊM

Xe tải hyundai cũ

tải hyundai cũ

Định giá xe ô tô cũ

Giá xe cũ 


Thông tin

Địa chỉ:
Hà Nam
Giá
1 VNĐ
Mã tin fdee7780-aa14-4082-8b09-7e6d6ca47b2c này đã được duyệt đăng. Nếu bạn gặp vấn đề, vui lòng báo vi phạm hoặc liên hệ 0916614188(Mr. Phòng) để được trợ giúp
Báo cáo vi phạm

Tin rao vặt tương tự

Bơm Nước Xe tải Hyundai | Bơm Nước Xe hyundai tải | GATESBN00063 | GWP-0263 | GWP0263

Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

13/07/2023

1.000.000 VNĐ

Bán xe tải Hyundai HD120SL cũ tại Sơn La

Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

06/06/2023

1 VNĐ

Bán xe Đô Thành Hyundai HD88 cũ biển Lào Cai

Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

06/06/2023

1 VNĐ

Hyundai EX8 2020 tải 7.2 tấn thùng 5.8 m

Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

22/09/2022

629.000.000 VNĐ

Hyundai Mighty 2003 tải 2.5 tấn gold máy to

Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

21/09/2022

1 VNĐ

Hyundai HD65 2016 tải 6.5 tấn

Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

29/08/2022

1 VNĐ

Bán Hyundai HD700 đồng vàng 2017 thùng bạt

Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

28/08/2022

1 VNĐ

Hyundai HD65 2008 nhập khẩu thùng bạt

Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc

26/08/2022

1 VNĐ

Hyundai HD700 2017 xe Đồng Vàng thùng bạt

Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

22/08/2022

1 VNĐ

Hyundai HD99 2016 biển TPHCM

Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An

20/08/2022

1 VNĐ


Tin Quảng Cáo
Mr. Phòng