Giải phóng tải cũ 7 tạ đời 2011
43.000.000 VNĐ
Mô tả:
Giải phóng tải cũ 7 tạ đời 2011
Giải phóng 2011 mới đăng kiểm, đổ 1tr xăng , giá 43tr Xem xe hp . 0964165999
Thông số kỹ thuật xe Giải phóng tải cũ 7 tạ đời 2011
I. Thông số chung: |
|||
1. Trọng lượng bản thân : |
795 |
kG |
|
2. Phân bố : - Cầu trước : |
475 |
kG |
|
- Cầu sau : |
320 |
kG |
|
3. Tải trọng cho phép chở : |
810 |
kG |
|
4. Số người cho phép chở : |
2 |
người |
|
5. Trọng lượng toàn bộ : |
1735 |
kG |
|
6. Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
3990 x 1520 x 1850 |
mm |
|
7. Kích thước lòng thùng hàng : |
2460 x 1400 x 360 |
mm |
|
8. Chiều dài cơ sở : |
2040 |
mm |
|
9. Vết bánh xe trước / sau : |
1215/1210 |
mm |
|
10. Số trục : |
2 |
||
11. Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
||
12. Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
||
II. Động cơ : |
|||
1. Nhãn hiệu động cơ: |
LJ465QE1 |
||
2. Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
||
3. Thể tích : |
970 cm3 |
||
4. Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
35.5kW/ 5200 v/ph |
||
III. Lốp xe : |
|||
1. Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/ |
||
2. Lốp trước / sau: |
165 3 /165 R13 |
||
IV. Hệ thống phanh : |
|||
1. Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
2. Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
||
3. Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
||
V. Hệ thống lái : |
|||
1. Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
||
Hộp số |
- |
465A |
|
Tỷ số truyền các số |
ihi__ |
|
|
Hộp số phụ |
- |
|
|
Hệ thống lái |
- |
ih1= 3,346 ih2= 2,094 ih3= 1,363 ih4= 1,000 ih5= 0,831 ih6= 3,567
|
|
Hệ thống phanh |
- |
|
|
Phanh công tác |
- |
|
|
Bánh trước |
- |
Phanh đĩa và má Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
|
Bánh sau |
- |
Phanh tang trống Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
|
Phanh tay |
- |
|
|
Hệ thống treo |
- |
|
|
Hệ thống treo trước |
CA1010 |
Treo độc lập lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
|
Hệ thống treo sau |
CA1010A2 |
Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Tiết diện 50x7 (4 lá nhíp trên) Tiết diện 50x13 (1 lá nhíp dưới) |
|
Bánh xe và lốp |
|
|
|
Số lốp xe |
Chiếc |
4+1 |
|
Kích thước lốp |
Inch |
165R13 |
|
Hệ thống điện |
Vôn |
12 |
THAM KHẢO THÊM
Thông tin
Tin rao vặt tương tự
Nắp bình xăng xe Suzuki Carry Pro | Nắp bình xăng xe Suzuki Pro | Nắp bình xăng xe Suzuki 7 tạ
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
28/12/2023
180.000 VNĐ
Phụ Kiện Cần Thiết Khi Mua Ô Tô Suzuki Carry Pro | Phụ Kiện Xe Ô Tô Suzuki Carry Pro | Phụ Kiện Trên Xe Carry Pro
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
01/08/2023
1 VNĐ
Bơm Nước Xe Suzuki Carry Pro | Bơm Nước Xe Suzuki 7 Tạ | GATESBN00011 | GWP-0025 | GWP0025
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
11/07/2023
500.000 VNĐ
Ống Nước cao su Gầm Xe Suzuki Carry Pro | Ống Nước cao su Gầm Xe Suzuki Pro | 17857-61J00-000 | 1785761J00000
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/06/2023
1 VNĐ
Ống cao su về két nước Xe Suzuki Carry Pro | Ống cao su về két nước Xe Suzuki Pro | 17847-61J00-000 | 1784761J00000
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/06/2023
1 VNĐ
Ống nước gầm Xe Suzuki Carry Pro | Ống nước gầm Xe Suzuki Pro | 17820-61J10-000 | 1782061J10000
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/06/2023
1 VNĐ
Ống nước vào két nước Xe Suzuki Carry Pro | Ống nước vào két nước Xe Suzuki Pro | 17550-61J00-000 | 1755061J00000
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/06/2023
1 VNĐ
Van Hằng Nhiệt Xe Suzuki Carry Pro | Van Hằng Nhiệt Xe Suzuki Pro | 17670-76A02-000 | 1767076A02000
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/06/2023
1 VNĐ
Nắp van hằng nhiệt Xe Suzuki Carry Pro | Nắp van hằng nhiệt Xe Suzuki Pro | 17561-61J00-000 | 1756161J00000
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/06/2023
1 VNĐ
Ống ra Bộ Tản Nhiệt Xe Suzuki Carry Pro | Ống ra Bộ Tản Nhiệt Xe Suzuki Pro | 17856-61J00-000 | 1785661J00000
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/06/2023
450.000 VNĐ