Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín
Quảng cáo nổi bật
Bạn muốn quảng cáo tại đây?
Có 3 kết quả
Phụ Kiện Cần Thiết Khi Mua Ô Tô Thaco Bluesky 120S | Phụ Kiện Xe Ô Tô Thaco Bluesky 120S | Phụ Kiện Trên Xe Bluesky 120S
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
07/08/2023
1 VND
1
Phụ Kiện Cần Thiết Khi Mua Ô Tô Thaco Bluesky 120S | Phụ Kiện Xe Ô Tô Thaco Bluesky 120S | Phụ Kiện Trên Xe Bluesky 120S
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
07/08/2023
1 VND
11
Xe khách cũ Thaco TB120S w336 2018
Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
15/10/2022
1 VND
8
Xe khách Thaco Universe TB120S-W336 2018
Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa
01/10/2022
1 VND
Thông tin hội thảo
Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THACO BLUESKY 120S
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12.180 x 2.500 x 3.500 (mm) |
Vết bánh trước | 2.092 (mm) |
Vết bánh sau | 1.902 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 6.000 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 160 (mm) |
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải | 12.185 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ | 16.000 (kg) |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 47 |
ĐỘNG CƠ
Phiên bản | W336IE4 & W336E4 | W375E4 |
Tên động cơ | WP9H336E40 | WP12.375E40 |
Kiểu | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | 8.800 cc | 11.596 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 116 x 139 (mm) | 126 x 155 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 336 (Ps) / 1.900 | 375 (Ps) / 1.900 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 1.660 N.m /1.000 - 1400 | 1.800 N.m/1.000 - 1.400 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
LỐP XE
Trước / Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 42,4 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,6 (m) |
Tốc độ tối đa | 140 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 340 (lít) |