Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín

Quảng cáo nổi bật Bạn muốn quảng cáo tại đây?
Có 1 kết quả
Bán xe ben Hoa Mai 3.45 tấn 2009

Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang

23/07/2022

1 VND

  • Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
  • 23/07/2022
3

Bán xe ben Hoa Mai 3.45 tấn 2009

Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
23/07/2022
1 VND

Thông tin hội thảo

Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí

Xe ben 4 chân Faw Cabin JH6 mới 2022

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model

 

Nhà sản xuẩt

 

Lực kéo cho phép

 

Tự trọng

 

Tải trọng

 

Tổng trọng

 

Dung tích xy lanh

 

Khả năng kéo theo thiết kế

 

Khả năng kéo thực tế

 

Động cơ Model: 
Nhà sản xuất động cơ: 
Công suất động cơ : 
Cabin  Cabin tiêu chuẩn 
Màu sắc cabin: 
Hộp số  Model hộp số : 
Bộ li hợp  Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, lá côn: 
Hệ thống phanh  
Thùng dầu nhiên liệu   
 
Hệ thống lái  
Hệ thống điện  
Qui cách lốp 

11.00R - 20, bố thép 10 Quả + 01 Quả Dự Phòng

Xe ben 4 chân FAW động cơ 380HP mới 2022

Động cơ: 

- Kiểu loại: WP10.380E32, tiêu chuẩn khí thải EURO II

- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp

- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian

- Công suất max: 280/380(kw/hp)/2200 (v/ph)

- Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1

- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L

- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L

- Kích thước tổng thể: 7.800 x 2.500 x 3.300mm

- Kích thước thùng: 5.000 x 2.300 x 800mm

- Chiều dài cơ sở xe3.500 + 1.350mm

- Vệt bánh xe trước/sau2020mm/1.860mm

- Tự trọng: 12.870 Kg

- Tải trọng: 12.000/11.000 Kg

- Tổng trọng lượng: 25.000/24.000 Kg

- Tải trọng phân bố lên cầu trước: 9.000 Kg

- Tải trọng phân bố lên cầu sau: 16 x 2 = 32.000 Kg

- Tốc độ lớn nhất: 75 km/h

- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%

- Khoảng sáng gầm xe: 248 mm

- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m

- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30(L/100km)

- Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 400 L.

Xe ben 4 chân FAW động cơ 340HP mới 2022

- Kiểu loại: WP10.340E32, tiêu chuẩn khí thải EURO II

- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp

- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian

- Công suất max: 250/340(kw/hp)/2200 (v/ph)

- Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1

- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L

- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L

- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ

- Cỡ lốp: 12.00R20

- Số lốp: 2 lốp trước, 8 lốp sau + 1 lốp dự phòng.

- Kích thước tổng thể: 9.190 x 2.500 x 3.230mm

- Kích thước thùng: 6.300 x 2.300 x 900mm

- Chiều dài cơ sở xe1.860+3.200 + 1.350mm

- Vệt bánh xe trước/sau2045mm/1.860mm

- Tự trọng: 14.370 Kg

- Tải trọng: 16.500/15.550 Kg

- Tổng trọng lượng: 31.000/30.000 Kg

- Tải trọng phân bố lên cầu trước: 9.000 Kg

- Tải trọng phân bố lên cầu sau: 16 x 2 = 32.000 Kg

- Tốc độ lớn nhất: 75 km/h

- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%

- Khoảng sáng gầm xe: 248 mm

- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m

- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30(L/100km)

- Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 400 L.

 

Mr. Phòng