Honda - Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hành Trình Của Bạn

Honda - Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hành Trình Của Bạn

Honda - Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hành Trình Của Bạn!

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô vừa sang trọng, vừa an toàn, lại tiết kiệm nhiên liệu? Honda chính là sự lựa chọn lý tưởng!

Với thiết kế tinh tế, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến, xe ô tô Honda mang đến cho bạn trải nghiệm lái vượt trội. Hệ thống an toàn tiên tiến Honda SENSING giúp bảo vệ bạn và gia đình trên mọi cung đường. Không chỉ vậy, Honda còn nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.

Hãy đến các đại lý Honda trên toàn quốc để trải nghiệm và nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn! Honda – Lái Chất, Sống Chất!

Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết!

Cập nhật bảng giá xe ô tô Honda 2024 tại Việt Nam kèm giá xe ô tô Honda Accord, Civic, City, HR-V, CR-V,... tháng 10/2024

Giá xe Honda City tháng 10/2024

honda city

Honda City ra mắt thị trường ô tô Việt Nam vào năm 2013 và nhanh chóng trở thành đối thủ đáng gờm của loạt mẫu xe thuộc phân khúc hạng B thời điểm đó. Đến nay, đây vẫn là một trong những sản phẩm "trụ cột" của Honda trên dải đất hình chữ S.

Bước vào cuộc chiến giành thị phần vô cùng gay gắt với loạt cái tên mạnh như Toyota Vios, Hyundai Accent ... Honda City 2023 vẫn có chỗ đứng riêng của mình nhờ sở hữu ngoại thất trẻ trung, tràn ngập công nghệ cũng như tiện nghi vượt trội.

Honda City mô hình nâng cấp giữa vòng đời được cập nhật vào ngày 4/7/2023 với 3 phiên bản. Theo đó, giá xe Honda City niêm yết từ 499 triệu đồng đến 569 triệu đồng. Cụ thể:

  • Honda City G: 499 triệu đồng
  • Honda City L: 539 triệu đồng
  • Honda City RS: 569 triệu đồng

Giá xe Honda BR-V tháng 10/2024

honda BRV

Ngày 4/7/2023, Honda Việt Nam giới thiệu mẫu xe hoàn toàn mới BR-V tới người dùng trong nước. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với động cơ xăng i-VTEC 4 xi-lanh, DOHC, dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 119 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm. Các thông số này đang mạnh nhất phân khúc MPV 7 chỗ phổ thông ở thời điểm hiện tại.

Giá xe Honda BR-V niêm yết chính hãng như sau:

  • Honda BR-V G: 661 triệu đồng
  • Honda BR-V L: 705 triệu đồng

Giá xe Honda CR-V tháng 10/2024

Honda CR-V

Cuối năm 2008, Honda CR-V lần đầu tiên được giới thiệu tới người tiêu dùng Việt Nam. Tại thời điểm này, CR-V dường như độc tôn trong cuộc chiến giành thị phần tại phân khúc Crossover cỡ trung vốn rất ít đối thủ cạnh tranh. Tổng doanh số Honda CR-V sau hơn 10 năm gia nhập thị trường là 23.000 xe, một con số rất đáng mơ ước.

Năm 2017, khi thế hệ thứ 5 được cập nhật, CR-V có thêm phiên bản 7 chỗ ngồi với thiết kế ngoại thất hoàn toàn khác biệt, trẻ trung, mạnh mẽ, có phần hầm hố hơn trước. Từ đầu năm 2018 cho đến năm 2019, Honda CR-V thế hệ mới nhanh chóng gặt hái được thành công và không ít lần dẫn đầu phân khúc.

Giá xe Honda CR-V tháng 10/2024: Từ 1.029 triệu đồng

Ở thời điểm hiện tại, Honda CR-V có tất cả 4 phiên bảnGiá xe Honda CR-V niêm yết chính hãng mới nhất từ 1,109 tỷ đồng đến 1,259 tỷ đồng. Cụ thể:

  • Honda CR-V G: 1,029 tỷ đồng
  • Honda CR-V L: 1,099 tỷ đồng
  • Honda CR-V L AWD: 1,250 tỷ đồng
  • Honda CR-V e:HEV RS: 1,259 tỷ đồng

Giá xe Honda Accord tháng 10/2024

Honda Accord

Tại Triển lãm ô tô Việt Nam 2019, Honda Việt Nam đã giới thiệu tới khách hàng thế hệ thứ 10 của mẫu xe gia đình Honda Accord. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 01 bản duy nhất.

Tuy chỉ có 1 phiên bản nhưng giá xe Honda Accord lại có 2 mức khác nhau, tùy thuộc vào lựa chọn màu ngoại thất, từ 1,319 tỷ đồng đến 1,329 tỷ đồng. Cụ thể:

  • Màu sơn ngoại thất đen ánh độc tôn/ghi bạc thời trang sẽ có giá 1,319 tỷ đồng
  • Màu trắng ngọc trai có giá là 1,329 tỷ đồng.

Góp mặt tại phân khúc sedan D, Honda Accord sẽ tham gia cuộc chiến giành thị phần cùng những mẫu xe khác như: Toyota Camry, Mazda 6 hay Kia Optima...

Giá xe Honda Civic tháng 10/2024

Honda Civic

Honda Civic là mẫu ô tô đầu tiên được Honda Việt Nam xuất xưởng. Đây cũng là mẫu xe khởi đầu cho mảng ô tô của Honda tại Việt Nam vào năm 2006. Ngay sau mở bán, Civic nhanh chóng chiếm thị phần lớn và rất được lòng khách hàng Việt.

Vào năm 2016, thế hệ thứ 10 của mẫu xe này chính thức ra mắt với sự thay đổi ngoạn mục về kiểu dang, sang trọng, trẻ trung hơn. Song cũng từ đây, Civic không còn được lắp ráp mà đã chuyển sang nhập khẩu nguyên chiếc. Điều này khiến giá bán xe cũng tăng lên đáng kể.

Vòng đời thứ 11 của mẫu sedan C của Honda nhận thêm rất nhiều trang bị đáng giá nhằm gia tăng sức cạnh tranh. Giá xe Honda Civic ở thời điểm hiện tại nằm trong khoảng từ 730 triệu đồng đến 875 triệu đồng. Cụ thể:

  • Honda Civic RS (Trắng Ngọc, Đỏ): 875 triệu đồng
  • Honda Civic RS (Đen ánh, Xám): 870 triệu đồng
  • Honda Civic G (Trắng Ngọc): 775 triệu đồng
  • Honda Civic G (Đen Ánh, Xám, Xanh): 770 triệu đồng
  • Honda Civic E (Trắng Ngọc): 735 triệu đồng
  • Honda Civic E (Đen ánh, Xám): 730 triệu đồng

Giá xe Honda HR-V tháng 10/2024 mới nhất

Honda HR-V

Honda HR-V thế hệ thứ 2 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 15/6/2022. Xe tiếp tục nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 phiên bản là G, L và RS, giá xe Honda HR-V tháng 10/2024 niêm yết chính hãng từ 699 triệu đồng đến 876 triệu đồng.

  • Honda HR-V G: 699 triệu đồng
  • Honda HR-V G (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái): 740 triệu đồng
  • Honda HR-V L: 826 triệu đồng
  • Honda HR-V L (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái): 831 triệu đồng
  • Honda HR-V RS: 871 triệu đồng
  • Honda HR-V RS (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang): 876 triệu đồng

Quy trình mua xe ô tô trả góp tại Việt Nam thường bao gồm các bước chính sau đây:

1. Chọn xe ô tô và đại lý

  • Chọn mẫu xe: Xác định loại xe bạn muốn mua và kiểm tra giá bán tại các đại lý.
  • Chọn đại lý: Tìm đại lý chính hãng hoặc uy tín để thực hiện giao dịch.

2. Tìm hiểu gói vay và ngân hàng hỗ trợ

  • Liên hệ ngân hàng: Thông qua đại lý hoặc tự tìm ngân hàng, bạn có thể tham khảo các gói vay mua xe trả góp, tỷ lệ lãi suất và các điều khoản hợp đồng.
  • Thẩm định hồ sơ: Ngân hàng sẽ yêu cầu bạn cung cấp một số giấy tờ để thẩm định hồ sơ vay vốn.

3. Chuẩn bị hồ sơ cần thiết

Đối với khách hàng cá nhân, cần cung cấp:

  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân (bản photo công chứng).
  • Sổ hộ khẩu (bản sao công chứng).
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu có).
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập: hợp đồng lao động, sao kê tài khoản ngân hàng, bảng lương, hoặc các giấy tờ liên quan khác chứng minh khả năng thanh toán.

Đối với khách hàng doanh nghiệp, cần cung cấp:

  • Giấy phép đăng ký kinh doanh.
  • Báo cáo tài chínhsao kê tài khoản ngân hàng của công ty trong vòng 6-12 tháng gần nhất.
  • Giấy tờ chứng minh tài sản thế chấp (nếu có).

4. Ký hợp đồng vay và hợp đồng mua xe

  • Hợp đồng vay vốn: Sau khi ngân hàng thẩm định và phê duyệt khoản vay, bạn sẽ ký hợp đồng vay vốn với ngân hàng.
  • Hợp đồng mua xe: Bạn sẽ ký hợp đồng mua xe với đại lý.

5. Đóng tiền đối ứng

  • Tiền trả trước: Bạn cần chuẩn bị số tiền trả trước, thường là từ 20-30% giá trị xe tùy theo gói vay và yêu cầu của ngân hàng.
  • Phí đăng ký xe và bảo hiểm: Bạn cũng sẽ phải thanh toán các chi phí đăng ký xe, bảo hiểm và các khoản phí khác (như phí đường bộ, phí dịch vụ).

6. Ngân hàng giải ngân

  • Sau khi bạn nộp đầy đủ hồ sơ và thanh toán tiền đối ứng, ngân hàng sẽ giải ngân khoản vay trả cho đại lý bán xe.

7. Nhận xe và hoàn tất thủ tục đăng ký

  • Sau khi ngân hàng giải ngân, đại lý sẽ tiến hành bàn giao xe cho bạn.
  • Bạn sẽ tiến hành làm các thủ tục đăng ký xe với cơ quan nhà nước (đăng ký biển số, nộp phí trước bạ, đăng kiểm, bảo hiểm...).

8. Thanh toán nợ hàng tháng

  • Bạn sẽ trả góp hàng tháng cho ngân hàng theo kỳ hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng. Số tiền này sẽ bao gồm phần tiền gốc và lãi suất.

Lưu ý:

  • Lãi suất vay: Có thể cố định trong một thời gian ban đầu và sau đó sẽ thay đổi dựa theo chính sách của ngân hàng.
  • Phí phạt: Kiểm tra các điều khoản về phí phạt trả trước hạn hoặc các điều kiện về tất toán khoản vay trước hạn.

Tổng kết:

Quy trình mua xe ô tô trả góp tại Việt Nam tương đối đơn giản nếu bạn nắm rõ các bước và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ. Hãy liên hệ với đại lý và ngân hàng để được tư vấn chi tiết hơn về lãi suất, thời gian vay và các khoản phí liên quan.

Khi lựa chọn một chiếc ô tô phù hợp với nhu cầu và ngân sách, bạn cần xem xét kỹ các yếu tố sau để đưa ra quyết định đúng đắn:

1. Xác định mục đích sử dụng

  • Sử dụng gia đình: Nếu xe chủ yếu phục vụ cho gia đình, hãy chọn các dòng xe 4-5 chỗ hoặc SUV với không gian rộng rãi, ghế sau thoải mái, cốp xe lớn.
  • Sử dụng cá nhân hoặc di chuyển trong thành phố: Những chiếc xe nhỏ gọn như hatchback, sedan có thể là lựa chọn tốt nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển, đỗ xe trong đô thị.
  • Công việc kinh doanh, vận tải: Nếu cần chở hàng hóa hoặc di chuyển thường xuyên, các dòng xe bán tải (pickup) hoặc xe 7 chỗ sẽ phù hợp.

2. Xem xét ngân sách

  • Giá xe: Xác định số tiền bạn có thể chi trả và tìm hiểu các lựa chọn xe trong tầm giá. Cân nhắc mua xe mới hay xe đã qua sử dụng để phù hợp với tài chính.
  • Chi phí vận hành: Ngoài giá mua xe, cần tính đến các chi phí bảo trì, bảo dưỡng, nhiên liệu, thuế, phí trước bạ và phí bảo hiểm.
  • Lãi suất vay (nếu mua trả góp): Nếu mua xe trả góp, hãy cân nhắc kỹ về lãi suất và khả năng thanh toán hàng tháng để tránh áp lực tài chính.

3. Chọn loại xe theo nhu cầu

  • Sedan: Phù hợp với nhu cầu di chuyển cá nhân hoặc gia đình nhỏ, xe có kích thước gọn gàng, dễ lái và tiết kiệm nhiên liệu.
  • SUV: Dòng xe thể thao đa dụng phù hợp với địa hình khó khăn, xe có không gian rộng rãi và khoang chứa hành lý lớn, phù hợp cho các gia đình đông người hoặc những ai yêu thích du lịch.
  • Hatchback: Xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, dễ dàng di chuyển trong các khu vực đô thị chật chội.
  • Bán tải (Pickup): Phù hợp cho những người cần chở hàng hoặc thường xuyên đi lại trên những địa hình khó, xe có khả năng chịu tải tốt và động cơ mạnh mẽ.

4. Tính năng và công nghệ

  • An toàn: Kiểm tra các tính năng an toàn trên xe như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), túi khí, cảm biến lùi, hệ thống cân bằng điện tử, camera lùi, hệ thống hỗ trợ lái.
  • Tiện nghi: Tính năng giải trí, kết nối Bluetooth, màn hình cảm ứng, hệ thống điều hòa, ghế da, cửa sổ trời… là những yếu tố cần cân nhắc để tăng sự thoải mái khi lái xe.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Đối với những người di chuyển thường xuyên, mức tiêu thụ nhiên liệu là yếu tố quan trọng. Hãy chọn những mẫu xe có công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

5. Thương hiệu và độ tin cậy

  • Uy tín thương hiệu: Một số thương hiệu nổi tiếng về độ bền, dịch vụ sau bán hàng tốt và giá trị bán lại cao như Toyota, Honda, Ford, Mazda, Hyundai.
  • Phụ tùng và bảo dưỡng: Kiểm tra độ phổ biến của phụ tùng xe, chi phí bảo dưỡng và hệ thống đại lý, trung tâm bảo dưỡng gần khu vực bạn sinh sống.

6. Khả năng lái thử và trải nghiệm

  • Lái thử xe: Trước khi quyết định mua xe, hãy đến các đại lý để trải nghiệm lái thử các dòng xe mà bạn quan tâm. Cảm nhận về khả năng lái, độ thoải mái, tiếng ồn cabin và cách xe vận hành sẽ giúp bạn đánh giá xe tốt hơn.

7. Chính sách bảo hành và dịch vụ sau bán hàng

  • Bảo hành: Kiểm tra thời gian bảo hành của xe (thường từ 3-5 năm) và các điều kiện bảo hành cụ thể.
  • Dịch vụ hậu mãi: Tìm hiểu về các dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng như bảo trì, bảo dưỡng định kỳ, hỗ trợ khẩn cấp… để an tâm trong quá trình sử dụng xe.

8. Giá trị bán lại

  • Nếu bạn có dự định bán xe sau vài năm, nên cân nhắc các dòng xe có giá trị bán lại cao. Thương hiệu, tình trạng xe và độ phổ biến của dòng xe sẽ ảnh hưởng đến giá trị bán lại.

Tổng kết:

Khi mua xe ô tô, việc xác định nhu cầu sử dụng, khả năng tài chính và cân nhắc các tính năng an toàn, tiện nghi là rất quan trọng. Thương hiệu uy tín và trải nghiệm lái thực tế cũng là yếu tố không thể bỏ qua.

Quý khách hàng tham khảo giá phụ tùng Ô TÔ 8S phân phối:

>> Phụ tùng xe hyundai | >> Phụ tùng xe Ford | >> Phụ tùng xe Lexus | >> Phụ tùng xe Toyota | >> Phụ tùng ô tô Đô Thành | >> Phụ tùng ô tô Isuzu | >> Phụ tùng ô tô Veam | >> Phụ tùng ô tô Suzuki | >> Phụ tùng ô tô Kenbo | >> Phụ tùng ô tô Dongben | >> Phụ tùng ô tô hyundai | >> Phụ tùng ô tô Teraco | >> Phụ tùng ô tô Thaco | >> Phụ tùng xe Mazda | >> Phụ tùng xe Mitsubishi

THAM KHẢO THÊM

Phụ tùng xe ô tô



Cùng chuyên mục
Kết cấu của thùng kín xe tải Thaco Kia K125 ? Cải tạo xe thùng bạt sang xe thùng kín Kia K125
Kết cấu của thùng kín xe tải Thaco Kia K200 ? Cải tạo xe thùng bạt sang xe thùng kín Kia K200
Các sản phẩm phụ tùng ô tô ngách ít cạnh tranh?
Mở cửa hàng kinh doanh phụ tùng cần làm gì?
phụ tùng ô tô thường xuyên phải thay thế?
Chìa khóa ô tô không nhận tín hiệu nguyên nhân và cách khắc phục

Giới thiệu OTO8S

  • Đăng ký thành viên Oto8s
  • Đăng ký đại lý, cộng tác viên
Mr. Phòng