Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín

Quảng cáo nổi bật Bạn muốn quảng cáo tại đây?
Có 61 kết quả

Thông tin hội thảo

Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí

Toyota Camry 2021 - Giá Lăn Bánh Áp Dụng Trong Tháng 06/2021

Toyota Camry 2021 (2020 All New) là phiên bản thế hệ thứ 7 sở hữu nhiều tinh chỉnh và các thay đổi đáng kể về cả nội ngoại thất hay động cơ vận hành. Mặc dù vậy, khá bất ngờ khi mức giá bán xe lại được giảm đi đáng kể. 

Toyota Camry 2021 được nhận định đã có những thay đổi đáng giá, tuy vậy mức giá bán lại khá mềm. Mẫu xe này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 2 phiên bản là Camry 2.0G và Camry 2.5Q. 

Giá Lăn Bánh Toyota Camry 2021 Áp Dụng Trong Tháng 06/2021

Bảng giá xe Toyota Camry mới nhất, ĐVT: Triệu VNĐ
  Camry 2.0G Camry 2.5Q
– Giá công bố 1.029 1.235
– Khuyến mãi Liên hệ
Giá xe Toyota Camry lăn bánh (*), ĐVT: Triệu VNĐ
– Tp. HCM 1.154 1.381
– Hà Nội 1.175 1.406
– Tỉnh/Thành 1.135 1.362

Xe Toyota Camry 2021 có những màu gì ?

Camry 2021 màu bạc

Camry 2021 màu bạcCamry 2021 màu đen 218

Camry 2021 màu đen 218
 

Camry 2021 màu đen 222

Camry 2021 màu đen 222

Camry 2021 màu đỏ

Camry 2021 màu đỏ

Camry 2021 màu nâu đậm

Camry 2021 màu nâu đậm

Camry 2021 màu nâu nhạt

Camry 2021 màu nâu nhạt

Camry 2021 màu trắng

Camry 2021 màu trắng

Hiện nay, Toyota Camry 2021 được nhập khẩu về Việt Nam với 7 màu ngoại thất cơ bản. Bảng màu ngoại thất của Camry 2021 đều là những màu sắc cơ bản, hợp thời và vô cùng phổ biến. Bao gồm: Đỏ Premium Red, Trắng Platinum White Pearl, Bạc Silver Metallic, Đen 218 Attitude Black, Đen 222 Burning Black Crystal, Nâu Phantom Brown, Than chì Graphite Metallic.

Toyota Camry 2021 - Thay đổi diện mạo, nâng tầm đẳng cấp. Toyota Camry 2021 có những thay đổi gì so với các phiên bản tiền nhiệm? Tại sao phiên bản này lại có giá rẻ bất ngờ đến thế?

Xe Camry 2021

Toyota Camry 2021 được ra mắt trên thị trường với những tinh chỉnh, nâng cấp đáng kể về cả nội ngoại thất lẫn khả năng vận hành. Là dòng xe luôn giữ vị thế đứng đầu trong phân khúc xe hạng D, Camry 2021 chắc chắn là mẫu sedan đáng mua nhất trong năm nay bởi mức giá rẻ bất ngờ. Xin mời bạn đọc bài viết dưới đây để có một cái nhìn tổng quan về mẫu xe này qua những phân tích, đánh giá từ các chuyên gia.

Toyota Camry 2021 có những đặc điểm gì nổi bật?

Toyota Camry 2021 là minh chứng cho khả năng cập nhật xu hướng nhanh chóng và hiệu quả của Toyota. Với những thay đổi mang tính cách mạng, mẫu xe năm nay khoác lên mình vẻ hiện đại, sang trọng hơn rất nhiều so với các phiên bản tiền nhiệm. 

Thân xe Camry 2021

Toyota Camry 2021 đã chiếm trọn cảm tình từ người tiêu dùng ngay từ những ngày đầu ra mắt, tiếp tục khẳng định vị thế số một trong phân khúc xe hạng D. Đặc biệt, xe còn được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với chất lượng được kiểm định nghiêm ngặt ở cả hai phiên bản Camry 2.0G và Camry 2.5Q

Đánh giá ngoại thất Toyota Camry 2021 

Toyota Camry 2021 được tích hợp nền tảng Toyota New Global Architecture (TNGA) cùng sự xuất hiện của thép cường độ cao với công nghệ đúc mới có tác dụng tăng độ cứng và giảm trọng lượng. Điều này làm xe có khả năng đánh lái linh hoạt hơn, tầm nhìn trong khoang lái cũng tốt hơn và vận hành êm ái hơn. Hệ thống khung gầm mới với kích thước xe 4.850 x 1.825 x 1.470 càng khiến cho trọng tâm xe hạ thấp, đồng thời tăng tính ổn định khi di chuyển.

Đầu xe Toyota Camry 2021

đầu xe Camry

Toyota Camry 2021 có đầu xe vô cùng nổi bật với cụm lưới tản nhiệt được vuốt mảnh ở phía trên nối liền hai cụm đèn pha. Ngoài ra, phần cản trước tích hợp các thanh ngang kéo dài sang hai bên để tạo hốc hút gió cỡ lớn, tăng tính hầm hố cho đầu xe.

Đèn pha xe Camry

Cụm đèn LED đặc biệt gây ấn tượng với khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên bởi thiết kế khỏe khoắn, hiện đại, cá tính. Cùng với đó, công nghệ bật tắt tự động Auto Light cũng được ứng dụng vào trong mẫu xe năm nay. Tính năng cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường được trang bị trên xe cho phép tối đa hóa tầm nhìn của người lái, giúp thuận tiện quan sát và xử lý tình huống kịp thời.

đèn sương mù Camry

Thân xe Toyota Camry 2021 

Thân xe Camry

Toyota Camry 2021 sở hữu phần thân xe khá hiện đại với các đường dập nổi bật. Thêm vào đó, chiều cao xe thấp cùng chiều dài cơ sở lớn 2.825 mm đã tạo nên phong cách sang trọng và đẳng cấp. Lazang hợp kim 18 inch thiết kế đa chấu được trang bị tiêu chuẩn trên Camry 2.5Q, trong khi phiên bản Camry 2.0G trang bị lazang hợp kim 17 inch.

lazang xe Camry

Trang bị trên thân xe cũng được trang bị đầy đủ gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng và chức năng chống bám nước. Riêng với phiên bản Toyota Camry 2.5Q, gương chiếu hậu còn được ứng dụng thêm tính năng nhớ vị trí, tự động chỉnh lùi xe.

gương chiếu hậu Camry

Đuôi xe Toyota Camry 2021 

Đuôi xe Camry
Toyota Camry 2021 cũng được sử dụng các điểm nhấn vuốt nhọn ở đuôi xe, trải dàn làm tôn vinh vẻ mạnh mẽ khỏe khoắn của tổng thể chiếc xe. Đặc biệt hơn, cụm đèn LED sau được kéo dài sang hai bên là dạng bóng LED giúp tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn không kém phần sang trọng, hiện đại.

ống xả xe Camry
Phiên bản Camry 2.5Q vẫn được ưu ái trang bị ống xả kép. Ngoài ra, mẫu xe này còn có chức năng đèn báo phanh trên cao, hỗ trợ cảnh báo tốt hơn khi tham gia giao thông.

Đánh giá nội thất Toyota Camry 2021 

Mặc dù giá xe Camry năm nay không có sự chênh lệch quá nhiều với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc, nhưng nội thất của xe chắc chắn vượt trội hơn hẳn so với các đối thủ như Mazda 6, Honda Accord

Nội thất xe Camry
Không gian rộng rãi luôn là thế mạnh giúp xe ghi điểm trong lòng người mua xe. Với trần sau cao và dốc xuống; không gian duỗi chân thoải mái cùng các chi tiết được thu gọn giúp hạn chế mệt mỏi trong những chuyến hành trình dài.

Khoang lái Toyota Camry 2021  

khoang lái camry
Thiết kế bất đối xứng đã mang lại sự cá tính, phá cách cho không gian bên trong chiếc sedan hạng D của Toyota. Bảng táp lô của xe được kết hợp tinh tế các chất liệu cao cấp như viền kim loại, ốp gỗ hay nhựa sơn đen piano màu đen.

Vô lăng Camry
Vô lăng được thiết kế 4 chấu bọc da mang đậm nét thể thao, cá tính, tích hợp hệ thống âm thanh cùng với màn hình hiển thị đa thông tin TFT màu và chỉnh tay 4 hướng cực kỳ tiện lợi cho người cầm lái.

vô lăng camry 2021

Cùng với đó, hệ thống điều khiển kiểm soát hành trình ở vô lăng cũng tăng sự thuận tiện và giảm thao tác cho người lái trên những cung đường xa.

đồng hồ taplo camry 2021

Khoang hành khách Toyota Camry 2021 

ghế sau xe camry 2021
Ghế ngồi ở khoang hành khách được bọc da cao cấp, sang trọng cùng thiết kế vừa vặn, ôm trọn cơ thể, mang lại sự thoải mà và an toàn tuyệt đối cho người ngồi. Hệ thống ghế ngồi ở phiên bản 2021 tiện lợi hơn rất nhiều so với các phiên bản tiền nhiệm bởi tính năng chỉnh điện 10 hướng, nhớ ghế 2 vị trí và hệ thống điều hòa phía sau. Ngoài ra, hàng ghế này còn được cải tiến thêm tay tựa với khay đựng ly và nắp đậy cùng với rèm che nắng kính sau chỉnh điện.

màn hình chỉnh ghế camry 2021

Khoang hành lý Toyota Camry 2021

khoang hành lý Camry
Dung tích khoang hành lý của Toyota Camry 2021 rộng 484L vẫn đủ dùng cho phần lớn nhu cầu. Tuy nhiên việc đóng mở khoang hành lý vẫn phải thực hiện bằng tay, chứ chưa trang bị tính năng đóng mở tự động đáng ra nên có trên một dòng sedan hàng đầu.
Khả năng vận hành Toyota Camry 2021
Đối với phiên bản 2.0G, Toyota đã trang bị động cơ 6AR FSE với dung tích 2L cho công suất 165Hp và mô men xoắn cực đại đạt 199 Nm. Còn ở phiên bản 2.5Q, động cơ được trang bị là 2AR FE 2.5L cho công suất tối đa 178Hp và mô men xoắn cực đại đạt 231 Nm. Không chỉ dừng lại ở đó, cả hai phiên bản đều được gắn thêm động cơ VVT-i kép giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

động cơ camry 2021
Ngoài ra, Toyota Camry 2021 còn có trợ lực lái điện, hệ thống treo trước Macpherson và hệ thống treo sau tay đòn kép. Riêng phiên bản Camry 2.5Q còn được trang bị thêm tùy chọn 3 chế độ vận hành (Eco, Normal, Sport) phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

hộp số camry 2021
Hộp số của cả 2 phiên bản đều là hộp số tự động 6 cấp giúp tăng giảm số êm ái. Riêng bản 2.5Q còn được Toyota đặc biệt trang bị lẫy chuyển số trên tay lái giúp thao tác nhanh chóng và dễ dàng hơn. Đồng thời, đây cũng là mẫu xe được giới chuyên gia đánh giá khá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Cụ thể, lượng xăng tiêu thụ trên 100km đường hỗn hợp là 7.5L.

Độ an toàn Toyota Camry 2021  
Toyota Camry 2021 có hệ thống trang bị an toàn hiện đại, được bổ sung thêm nhiều tính năng mới để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Cụ thể:  
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp 
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử 
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống định vị thông minh
Đèn báo phanh khẩn cấp 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cảnh báo lệch làn 
Cruise control 
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe bao gồm: camera lùi, cảm biến góc trước, góc sau và cảm biến lùi
Hệ thống 7 túi khí 

Kết: Toyota Camry 2021 được các chuyên gia đánh giá rất cao và luôn đứng đầu danh sách các mẫu sedan phân khúc D đáng mua nhất. Với thiết kế mới mẻ, trẻ trung, năng động, cùng với giá xe giảm trong năm nay, đây sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc với tất cả mọi người. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và toàn diện nhất về mẫu xe được mệnh danh là “ông vua trong phân khúc hạng D” này.

 

Thông Số Kỹ Thuật Toyota Camry 2021

Chi tiết thông số xe

Camry 2.0G Camry 2.5Q
1.029 tỷ 1.235 tỷ
Tổng quan
Số chỗ ngồi 5 chỗ 5 chỗ
Kiểu dáng Sedan Sedan
Nhiên liệu Xăng Xăng
Xuất xứ Thái Lan Thái Lan
Động cơ & Khung xe
Kích thước xe
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4885x 1840  x 1445 4885x 1840  x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2825 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1590/1615 1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,7 5,8
Trọng lượng không tải (kg) 1520 1560
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030 2030
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60 60
Động cơ và vận hành
Động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích xy lanh (cc) 1998 2494
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm Phun xăng đa điểm
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) 123KW (165 HP)/6500 135 KW(181 Hp)/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 199/4600 235/4100
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
Chế độ lái 1 chế độ (Thường) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Hệ thống truyền động Cầu trước, dẫn động bánh trước Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số Số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo trước Mc Pherson/McPherson Struts Mc Pherson/McPherson Struts
Hệ thống treo sau Double Wishbone Double Wishbone
Kích thước lốp 215/55R17 235/45R18
Phanh trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa đặc Đĩa đặc
Ngoại thất xe
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần Bi-LED dạng bóng chiếu LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có, chế độ tự ngắt Có, chế độ tự ngắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau
Đèn vị trí LED LED
Đèn phanh LED LED
Đèn báo rẽ Bóng thường LED
Đèn lùi Bóng thường LED
Cụm đèn sau LED LED
Đèn báo phanh trên cao LED LED
Đèn sương mù trước Có (LED) Có (LED)
Gương chiếu hậu ngoài xe
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có
Bộ nhớ vị trí Không có Có (2 vị trí)
Chức năng chống bám nước
Gạt mưa Gạt mưa tự động Gạt mưa tự động
Chức năng sấy kính sau Có, điều chỉnh thời gian Có, điều chỉnh thời gian
Ăng ten Kính sau Kính sau
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm Mạ crôm
Ống xả kép Không
Nội thất
Vô lăng
Loại tay lái 3 chấu 3 chấu
Chất liệu Bọc da Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Lẫy chuyển số Không có
Bộ nhớ vị trí Không có Có (2 vị trí)
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong Mạ crôm Mạ crôm
Đồng hồ đa thông tin
Loại đồng hồ Optitron Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2'' TFT 7''
Cửa sổ trời Không có
Ghế
Chất liệu bọc ghế Da Da
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Bộ nhớ vị trí Không có Ghế người lái ( 2 vị trí)
Hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ hai Cố định Ngả lưng chỉnh điện
Tựa tay hàng ghế sau Có Khay đựng ly + Nắp đậy Có Khay đựng ly + Nắp đậy
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau Chỉnh điện Chỉnh điện
Rèm che nắng cửa sau Không có Chỉnh tay
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch
Số loa 6 9 JBL
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện Có (Tự động) Có (Tự động)
Chức năng khóa cửa từ xa
Phanh tay điện tử
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên/xuống tất cả các cửa Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Ga tự động Không có
An ninh
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát điểm mù Không có
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không có
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: sau + góc trước + góc sau
Chức năng giữ phanh điện tử/Brake hold
An toàn bị động
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía sau Không có Không có
Túi khí đầu gối người lái
Túi khí đầu gối hành khách Không có Không có
Khung xe GOA
Dây đai an toàn trước và sau 3 điểm ELR, 5 vị trí 3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ

Tham khảo thêm:

Giá xe Toyota

Web rao vặt xe ô tô

 

Mr. Phòng