Mô tả:
Audi TT 2008
Audi TT 2008 ĐK 2010 Coupe 2.0RS Turbo Sport Ghế Da Bò Chỉnh Điện, Màn Androi, Cam360, Pô On/Off Uy Lực, Mâm 19" Sport Lốp Mới, Xe Đẹp Fulloption Gầm Êm Máy Chất Đăng Kiểm Dài ... Cam Kết Không Đâm Đụng Hay Ngập Nước AE Mua Bán Trao Đổi Xe Liên Hệ Để Biết Thêm Chi Tiết : Sàn Xe Việt Auto Nha Trang Hotline : 09782.12345 - 0797.567899.
Thông số kỹ thuật xe Audi TT 2008
Số chỗ |
4 chỗ |
Kiểu dáng |
Coupe |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) |
1984 |
Chi tiết động cơ |
Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động |
4 Cầu - AWD |
Hộp số |
AT |
Động cơ & Khung xe
Kích thước
Chiều dài |
4191 mm |
Chiều rộng |
1966 mm |
Chiều cao |
1353.8 mm |
Chiều dài cơ sở |
2504.4 mm |
Chiều rộng cơ sở trước |
1572.3 mm |
Chiều rộng cơ sở sau |
1551.9 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5 m |
Trọng lượng không tải |
1455.1 kg |
Động cơ
Chi tiết động cơ |
Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hộp số |
AT |
Hệ thống truyền động |
4 Cầu - AWD |
Số xy lanh |
4 |
Dung tích xy lanh (cc) |
1984 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) |
170/5000 |
Tỉ số nén |
9.6 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100KM)
Kết hợp |
9.05 |
Trong đô thị |
10.23 |
Ngoài đô thị |
7.59 |
Phanh
Phanh trước |
Đĩa thông giá |
Phanh sau |
disc |
Hệ thống treo
Hệ thống treo Trước |
Strut |
Hệ thống treo sau |
Multi-Link |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái |
|
Vành & lốp xe
Loại vành |
Hợp kim |
Kích thước lốp |
245/40R18 |
Lốp dự phòng |
|
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
Gương chiếu hậu ngoài
Gương điều chỉnh điện |
|
Gương gập điện |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
Chức năng sấy gương |
|
Gương chiếu hậu chống chói |
|
Đèn sương mù
Đèn sương mù trước |
|
Đèn sương mù sau |
|
Nội thất
Ghế - Ghế sau
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
|
Ghế
Chất liệu bọc ghế |
leather/sueded microfiber |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
|
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
|
Ghế - Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
|
Tay lái
Chất liệu vô lăng |
leather and alloy |
Điều chỉnh vô lăng |
Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
|
Bộ nhớ vị trí |
|
Sưởi vô lăng |
|
Khác
Cửa sổ trời |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
Tiện nghi
Hệ thống âm thanh
Số loa |
9 |
Cổng kết nối USB |
|
Cổng kết nối AUX |
|
Kết nối Bluetooth |
|
Khác
Phanh tay điện tử |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Cốp điều khiển điện |
|
Khóa cửa điện |
|
Hệ thống dẫn đường |
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
|
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
Hệ thống ổn định thân xe |
|
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
Camera lùi |
|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
|
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
|
An ninh
Hệ thống báo động chống trộm |
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
THAM KHẢO THÊM
Audi A7 cũ
A7 cũ
Định giá xe ô tô cũ
Giá xe cũ