Fiat grande Punto 2009 đăng ký 2013
1 VNĐ
Mô tả:
Fiat grande Punto 2009
Chính chủ diễn viên Ngọc Quỳnh nhé Giá chỉ bằng SH mà đã có e siêu mẫu nhập khẩu ITALIA FIAT GRANDER PUNTO sản xuất 2009.đăng ký 2013 chính chủ đẹp xuất sắc đi gần 9 vạn km Call 0988555688 - 0907555688.
Thông số kỹ thuật xe Fiat grande Punto 2009
Tên xe
Fiat Grande Punto (199) 1.4 T-jet (120 Hp) 2007, 2008, 2009
Thương hiệu Fiat
Model Punto
Đời xe Grande Punto (199)
Năm sản xuất 2007
Số chổ ngồi 5
Số cửa 3
Loại xe Hatchback
Kiến trúc truyền động Internal Combustion engine
Hiệu năng Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) 8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) 5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) 6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h 8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h) 195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ #1
Mã động cơ 198A4000
Công suất (HP) 120 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP) 87.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm) 200 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3) 1368 cm3
Số xi lanh 4
Bố trí xi lanh Inline
Đường kính xi lanh (mm) 72 mm
Đường kính piston (mm) 84 mm
Tỉ số nén 9.8
Số van trên mỗi xi lanh 4
Hệ thống nhiên liệu Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu Petrol (Gasoline)
Turbine Turbocharger
Bộ truyền động valve DOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg) 1155 kg
Trọng lượng toàn tải (kg) 1715 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l) 45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) 275 l
dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) 1020 l
Kích thước
Chiều dài (mm) 4030 mm
Chiều rộng (mm) 1687 mm
Chiều cao (mm) 1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2510 mm
Vết bánh trước (mm) 1473 mm
Vết bánh sau (mm) 1466 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền động
The ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)
Front wheel drive
Hộp số
Manual
Hệ thống treo trước
Independent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sau
Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability
Thắng trước Ventilated discs
Thắng sau Drum
Trợ lực tay lái Electric Steering
Kích thước bánh trước 175/65 R15 H; 185/65 R15 H
Kích thước bánh trước 175/65 R15 H; 185/65 R15 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) R15
THAM KHẢO THÊM