Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín
Bẻ Ác Sô Xe Tải K165 | Bán Ác Sô Xe K165 | Ác Sô Xe Tải K165 | Ác Sô Xe Tải K165 Giá Tốt
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
27/04/2024
130.000 VND
Nắp bình dầu Kia K165 | Nắp bình dầu Kia K3000S | Nắp bình dầu Kia K2700 | Nắp bình dầu Kia K250 | Nắp bình dầu Kia K190
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
13/03/2024
150.000 VND
KÍNH CHẮN GIÓ TRƯỚC KIA K165 | KÍNH CHẮN GIÓ TRƯỚC K165 | 861324E010
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
18/09/2023
1 VND
GƯƠNG TRONG XE KIA K165 | GƯƠNG TRONG XE K165 | 0K60C69220B
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
18/09/2023
1 VND
ĐỒNG HỒ TAPLO KIA K165 | ĐỒNG HỒ TAPLO K165 | 0K4XB5543X
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
15/09/2023
1 VND
HỘP CẦU CHÌ TRONG XE KIA K165 | HỘP CẦU CHÌ TRONG XE K165 | 0K60B66730
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
15/09/2023
1 VND
- Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
- 27/04/2024
- Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
- 13/03/2024
Bẻ Ác Sô Xe Tải K165 | Bán Ác Sô Xe K165 | Ác Sô Xe Tải K165 | Ác Sô Xe Tải K165 Giá Tốt
130.000 VND
Nắp bình dầu Kia K165 | Nắp bình dầu Kia K3000S | Nắp bình dầu Kia K2700 | Nắp bình dầu Kia K250 | Nắp bình dầu Kia K190
150.000 VND
BÓNG ĐÈN GẦM KIA K165 | BÓNG ĐÈN GẦM K165
1 VND
ỐP CẢN TRƯỚC KIA K165 | ỐP CẢN TRƯỚC K165
1 VND
ỐP GƯƠNG KIA K165 | ỐP GƯƠNG K165
1 VND
KÍNH CHẮN GIÓ TRƯỚC KIA K165 | KÍNH CHẮN GIÓ TRƯỚC K165 | 861324E010
1 VND
GƯƠNG TRONG XE KIA K165 | GƯƠNG TRONG XE K165 | 0K60C69220B
1 VND
ĐỒNG HỒ TAPLO KIA K165 | ĐỒNG HỒ TAPLO K165 | 0K4XB5543X
1 VND
HỘP CẦU CHÌ TRONG XE KIA K165 | HỘP CẦU CHÌ TRONG XE K165 | 0K60B66730
1 VND
Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí
TỔNG QUAN VỀ XE KIA K165
Xe tải Kia K165 bắt đầu được sản xuất từ năm 2015, đầu năm 2015 thì Thaco Trường Hải cho ra đời sản phẩm K165 với tải trọng 1.65 tấn . Nhưng vài tháng sau đó với nhu cầu của thị trường lúc bấy giờ Thaco đã không sản xuất K165 nữa mà cho ra đời sản phẩm tiếp sau và K165S với tải trọng được nâng lên tới 2.4 tấn . Đây là sản phẩm bán chạy nhất phân khúc tải nhẹ thời điểm bấy giờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE K165S
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh | cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
98 x 98 |
98 x 98 |
98 x 98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
|
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI | ||||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Hệ thống phanh |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||||
Hệ thống treo | Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP VÀ MÂM | ||||
Hiệu |
– |
– |
|
||
Thông số lốp | Trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe | Trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
150 |
150 |
150 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||||
Trọng lượng bản thân | kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép | kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
03 |
03 |
– |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||||
Khả năng leo dốc | % |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
87 |
88 |
87 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
60 |
60 |
60 |
Tham khảo thêm: