Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín
HỘP LỌC GIÓ CẢ BỘ KIA K165 | HỘP LỌC GIÓ CẢ BỘ K165 | 0K60A13320A
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
12/09/2023
1 VND
VAN HẰNG NHIỆT KIA K165 | VAN HẰNG NHIỆT K165 | 0K75615171C
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
12/09/2023
1 VND
BÌNH NƯỚC PHỤ KIA K165 | BÌNH NƯỚC PHỤ K165 | 0K6B015250C
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
12/09/2023
1 VND
ỐNG CAO SU KÉT NƯỚC DƯỚI KIA K165 | ỐNG CAO SU KÉT NƯỚC DƯỚI K165 | 0K43A15185B
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
12/09/2023
1 VND
CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC KIA K165 | CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC K165 | 252614Z100
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
12/09/2023
1 VND
CỔ HÚT GIÓ KIA K165 | CỔ HÚT GIÓ K165 | 0K72C13100B
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
12/09/2023
1 VND
HỘP SỐ TỔNG THÀNH KIA K165 | HỘP SỐ TỔNG THÀNH K165 | 4300047401
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
12/09/2023
1 VND
HỘP LỌC GIÓ CẢ BỘ KIA K165 | HỘP LỌC GIÓ CẢ BỘ K165 | 0K60A13320A
1 VND
VAN HẰNG NHIỆT KIA K165 | VAN HẰNG NHIỆT K165 | 0K75615171C
1 VND
BÌNH NƯỚC PHỤ KIA K165 | BÌNH NƯỚC PHỤ K165 | 0K6B015250C
1 VND
ỐNG CAO SU KÉT NƯỚC DƯỚI KIA K165 | ỐNG CAO SU KÉT NƯỚC DƯỚI K165 | 0K43A15185B
1 VND
CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC KIA K165 | CÁNH QUẠT KÉT NƯỚC K165 | 252614Z100
1 VND
KÉT NƯỚC KIA K165 | KÉT NƯỚC K165 | 0K43A15200
1 VND
BƠM NƯỚC KIA K165 | BƠM NƯỚC K165 | 251004Z000
1 VND
CỔ HÚT GIÓ KIA K165 | CỔ HÚT GIÓ K165 | 0K72C13100B
1 VND
HỘP SỐ TỔNG THÀNH KIA K165 | HỘP SỐ TỔNG THÀNH K165 | 4300047401
1 VND
Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí
TỔNG QUAN VỀ XE KIA K165
Xe tải Kia K165 bắt đầu được sản xuất từ năm 2015, đầu năm 2015 thì Thaco Trường Hải cho ra đời sản phẩm K165 với tải trọng 1.65 tấn . Nhưng vài tháng sau đó với nhu cầu của thị trường lúc bấy giờ Thaco đã không sản xuất K165 nữa mà cho ra đời sản phẩm tiếp sau và K165S với tải trọng được nâng lên tới 2.4 tấn . Đây là sản phẩm bán chạy nhất phân khúc tải nhẹ thời điểm bấy giờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE K165S
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh | cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
98 x 98 |
98 x 98 |
98 x 98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
|
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI | ||||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Hệ thống phanh |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||||
Hệ thống treo | Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP VÀ MÂM | ||||
Hiệu |
– |
– |
|
||
Thông số lốp | Trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe | Trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
150 |
150 |
150 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||||
Trọng lượng bản thân | kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép | kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
03 |
03 |
– |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||||
Khả năng leo dốc | % |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
87 |
88 |
87 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
60 |
60 |
60 |
Tham khảo thêm: